Có 2 kết quả:
不变价格 bù biàn jià gé ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ • 不變價格 bù biàn jià gé ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ
bù biàn jià gé ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fixed price
(2) constant price
(2) constant price
Bình luận 0
bù biàn jià gé ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fixed price
(2) constant price
(2) constant price
Bình luận 0