Có 2 kết quả:

不变价格 bù biàn jià gé ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ不變價格 bù biàn jià gé ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fixed price
(2) constant price

Từ điển Trung-Anh

(1) fixed price
(2) constant price